Có 2 kết quả:

賴氨酸 lài ān suān ㄌㄞˋ ㄚㄋ ㄙㄨㄢ赖氨酸 lài ān suān ㄌㄞˋ ㄚㄋ ㄙㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lysine (Lys), an essential amino acid

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lysine (Lys), an essential amino acid

Bình luận 0