Có 2 kết quả:
賴氨酸 lài ān suān ㄌㄞˋ ㄚㄋ ㄙㄨㄢ • 赖氨酸 lài ān suān ㄌㄞˋ ㄚㄋ ㄙㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lysine (Lys), an essential amino acid
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lysine (Lys), an essential amino acid
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0